Với bài học hôm nay chúng ta cùng tổng hợp lại công thức, cách dùng kết hợp với ví dụ bổ ích về tất cả các thì Quá khứ nha!
A. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
I. Cấu trúc:
1. Đối với động từ ‘to be’:
a. Dạng khẳng định:
I/He/She/It was
We/You/They were
E.g.
- He was a hardworking student 3 years ago (Anh ta từng là học sinh chăm chỉ vào ba năm trước).
- They were busy working all day yesterday (Họ đã bận cả ngày vào ngày hôm qua).
b. Dạng phủ định:
E.g.
- He wasn’t at school because he was sick (Anh ta đã không ở trường do anh ta bị bệnh).
- The kids weren’t happy because the birthday party was cancelled (Bọn trẻ không vui vì tiệc sinh nhật đã bị hủy).
c. Dạng nghi vấn:
Was I/he/she/it …?
Were we/you/they …?
E.g.
- Was Lucile at school yesterday? (Lucile có ở trường hôm qua không?)
- Were the teachers of this school supportive and professional? (Giáo viên của trường có tận tình và chuyên nghiệp không?)
2. Đối với động từ thường:
a. Dạng khẳng định:
I/We/You/They/He/She/It + V-ed*
*Ngoài ra, cũng còn có những động từ bất quy tắc như run => ran, go => went,...
E.g.
- He played soccer all day with his friends (Anh ta đã chơi bóng đá cả ngày với bạn).
- We climbed Mount Everest last year (Anh ta đã leo núi Everest vào năm ngoái).
b. Dạng phủ định:
I/We/You/They/He/She/It didn’t (did not) + V1
E.g.
- We didn't have time to finish the report (Chúng ta đã không có đủ thời gian hoàn thành bài báo cáo).
- They didn’t mean to scare you off (Họ đã không cố ý hù dọa anh).
c. Dạng nghi vấn:
Did I/we/you/they/he/she/it + V1 ?
E.g.
- Did you plan this school trip? (Liệu họ đã lên kế hoạch cho chuyến đi của trường chưa?)
- Did they know that you lied about not breaking that vase? (Liệu họ đã nói dối về việc làm bể cái bình?)
II. Danh sách 50+ động từ bất quy tắc:
E.g.
- I want to build a treehouse like the one we built last year (Tôi muốn xây ngôi nhà trên cây như cái mà ta đã xây vào năm ngoái).
1. Cách sử dụng:
- Dành cho những sự việc đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ (như yesterday, last month, five years ago,...):
E.g.
- He left school at the end of May (Anh ta tốt nghiệp vào cuối tháng 5).
- We went to Antarctica with our family last year (Chúng tôi đi tới châu Nam Cực cùng gia đình vào năm ngoái).
- Dành cho một chuỗi các sự việc liên tiếp đã xảy ra ở quá khứ:
E.g.
- He fell down the stairs, hit the ground hard but there were no injuries (Anh ta té xuống cầu thang, ngã xuống sàn nhưng không hề có chấn thương nào).
- She dashed into the room and hugged her father (Cô ta đâm thẳng vào phòng và ôm ba cô ta).
- Dành cho những sự thật có mốc thời gian xảy ra ở quá khứ:
E.g.
- Leonardo Da Vinci painted the Mona Lisa over a hundred years ago (Leonardo đã vẽ bức tranh Mona Lisa cách đây hơn trăm năm).
- The British invaded India over fifty years ago (Nước Anh xâm chiếm Ấn Độ đã xảy ra cách nay mấy chục năm).
B. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN TIẾP DIỄN
I. Cấu trúc:
1. Dạng khẳng định:
I/He/She/It was V-ing
We/You/They were V-ing
E.g.
- I was reading Sherlock Holmes (Tôi đang đọc về Sherlock Holmes).
- They were running to catch up with their team (Họ đang chạy để bắt kịp nhóm của họ).
2. Dạng phủ định:
E.g.
- I wasn’t quarrelling with her over such a trivial thing (Tôi không có tranh cãi với cô ta về chuyện vặt vãnh như thế).
- He wasn’t playing badminton with the boys (Anh ta không có chơi cầu lông với đám con trai).
3. Dạng nghi vấn:
Was I/he/she/it + V-ing?
Were we/you/they + V-ing?
E.g.
- Were you listening while he was talking? (Bạn có nghe trong lúc anh ta đang nói không?)
- Was he just studying when she called? (Anh ta đang học khi cô ấy gọi phải không?)
II. Cách sử dụng:
1. Dành cho một hành động xảy ra ở quá khứ và bị xen ngang đột ngột bởi một hành động khác:
E.g.
- When the phone rang, she was writing a letter (Khi điện thoại reo, cô ta đang viết thư).
- I was listening to my iPod when the fire alarm went off (Tôi đang nghe nhạc trên iPod khi chuông báo cháy reo).
2. Dành cho hai sự việc xảy ra cùng một lúc trong quá khứ:
E.g.
- While I was reading, my brother was watching television (Trong lúc tôi đang đọc sách, em trai tôi đang xem ti vi).
- I was studying while he was making dinner (Tôi đang học trong lúc anh ta đang làm đồ ăn tối).
3. Dành cho việc chê trách, than phiền về những hành động xảy ra liên tục và gây khó chịu ở quá khứ, thường dùng với các trạng từ như always (luôn luôn), forever (mãi mãi), constantly (liên tục)…:
E.g.
- She was always coming to class late (Cô ta luôn luôn đến lớp trễ).
- He was constantly talking, which annoyed everyone (Anh ta liên tục nói chuyện và nó gây khó chịu cho mọi người).
4. Dùng cho hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định cụ thể trong quá khứ như at 9pm yesterday,...:
E.g.
- At midnight, we were still driving through the desert (Lúc nửa đêm, chúng tôi đang chạy qua sa mạc).
- Last night at 6 PM, I was eating dinner (Vào lúc 6 giờ đêm qua, tôi đang ăn tối).
5. Điểm khác biệt giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:
Sau từ when (khi) thường là thì quá khứ đơn, còn từ while (trong khi) thường đi chung với thì quá khứ tiếp diễn.
E.g.
- While I was studying, she called (Trong lúc tôi đang học, cô ta gọi).
- Sammy was waiting for us when we got off the plane (Sammy đang chờ chúng tôi khi chúng tôi xuống máy bay).
C. THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
I. Cấu trúc:
1. Dạng khẳng định:
E.g.
- We’d studied English before we travelled to the USA (Chúng đã học tiếng Anh trước khi chúng tôi đi Mỹ).
- It hadn’t rained all night yesterday (Trời đã mưa cả đêm hôm qua).
2. Dạng phủ định:
E.g.
- If I hadn't had this headache, I'd have stayed longer (Nếu tôi đã không bị đau đầu, tôi đã ở lại lâu hơn).
- She hadn’t paid attention to the lecture (Cô ta đã không tập trung trong tiết học).
3. Dạng nghi vấn:
Had I/we/you/they/he/she/it V3 ?
E.g.
- Had you worked at this place last night? (Anh ta đã làm việc ở nơi này tối hôm qua hả?)
II. Cách sử dụng:
1. Dành cho một sự việc xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ:
E.g.
- I had never seen such a beautiful beach before I went to Kauai (Tôi chưa bao giờ thấy bãi biển đẹp như thế này trước khi đến Kauai).
- I did not have any money because I had lost my wallet (Tôi không có đủ tiền vì đã mất ví).
2. Dành cho một sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ cho đến khi một sự việc khác xuất hiện:
E.g.
-By the time Alex finished his studies, he had been in London for over eight years (Vào lúc Alex kết thúc quá trình học, anh ta đã ở London hơn 8 năm).
- We had had that car for ten years before it broke down (Chúng tôi đã có chiếc xe đó tận 10 năm trước khi nó bị hư).
D. THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
I. Cấu trúc:
1. Dạng khẳng định:
E.g.
- I’d been writing articles on different topics since yesterday morning (Tôi đã viết nhiều bài báo về nhiều chủ đề khác nhau từ sáng hôm qua).
- He’d been studying in the library for three hours last week (Anh ta đã học ở thư viện tận 3 tiếng vào tuần trước).
2. Dạng phủ định:
E.g.
- It hasn’t been raining since last autumn (Trời đã mưa từ mùa thu trước).
- She hasn’t been listening to the teacher since the beginning of the lesson (Cô ta không nghe cô giáo kể từ lúc bắt đầu tiết học).
3. Dạng nghi vấn:
Had I/we/you/they/he/she/it been + V-ing ?
E.g.
- Had you been keeping track of sales? (Bạn đã theo dõi doanh thu chưa?)
- Had Jerry been picking fruit from my trees again? (Jerry đã hái trái cây từ cây của tôi nữa phải không?)
II. Cách dùng:
1. Dành cho hành động diễn ra trong một khoảng thời gian dài ở quá khứ trước một hành động khác:
E.g.
- They had been talking for over an hour before Tony arrived (Họ đã nói chuyện hơn một tiếng trước khi Tony tới).
2. Dành cho hành động kết thúc ở quá khứ và để lại hậu quả mà ta có thể thấy, nghe hoặc cảm nhận:
E.g.
- Jason looked tired because he had been jogging (Jason nhìn mệt mỏi vì anh ta đã chạy bộ).
- Sam gained weight because he had been overeating (Sam tăng cân do anh ta đã ăn quá nhiều).
Trung tâm Anh ngữ Origins - 𝐎𝐫𝐢𝐠𝐢𝐧𝐬 𝐋𝐚𝐧𝐠𝐮𝐚𝐠𝐞 𝐀𝐜𝐚𝐝𝐞𝐦𝐲
Luyện thi IELTS và Tiếng Anh Thanh Thiếu Niên
Website: https://www.ola.edu.vn/
Chia sẻ của học viên: http://bit.ly/3qzLuQN
Thông tin liên hệ: http://m.me/originslanguageacademy
Hotline: 028 7309 7889 - 0938 839 552
Comments