Thì hiện tại trong tiếng Anh (hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và hiện tại tiếp diễn hoàn thành) là những bài học đầu tiên căn bản mà hầu hết ai bắt đầu học tiếng Anh đều phải nắm rõ. Với bài học ngày hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về cả 4 thì hiện tại quan trọng gồm cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và hơn hết là các bài tập áp dụng cực hữu ích nhé!
Nội dung bài viết
A. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
I. Cấu trúc:
1. Đối với động từ ‘to be’:
a. Dạng khẳng định:
E.g:
- I’m an optimistic person even in the face of adversity (Tôi là một lạc quan ngay cả khi gặp khó khăn).
- It’s the cat that always scratches my legs whenever I’m near it (Nó là con mèo hay cào chân tôi mỗi khi thấy tôi ở gần).
b. Dạng phủ định:
E.g:
- He's not my brother but we are closer than brothers. (Anh ta không phải là em tôi nhưng chúng tôi thân với nhau hơn cả anh em ruột.)
- We aren’t allowed to come home late. (Chúng tôi không được phép về trễ.)
c. Dạng nghi vấn:
Am I …?
Is he/she/it …?
Are we/you/they …?
E.g:
- Am I eligible to apply for the job? (Liệu tôi có phù hợp cho công việc không?)
- Are the villagers here hospitable towards strangers? (Liệu dân làng ở đây có hiếu khách?)
2. Đối với động từ thường:
a. Dạng khẳng định:
I/We/You/They + V1
He/She/It + V1 – s/es*
*Ngôi thứ ba số ít (he, she, it) luôn có -s/es sau động từ nguyên mẫu (V1).
E.g:
- He likes walking under the rain whenever he feels sad. (Anh ta thích đi dưới mưa mỗi khi buồn.)
- We climb Mount Everest twice a year. (Chúng tôi leo núi Everest hai lần mỗi năm.)
b. Dạng phủ định:
I/We/You/They don’t (do not) + V1
He/She/It doesn’t (does not) + V1 *
* Động từ để nguyên mẫu ở dạng phủ định
E.g:
- I don’t like the way he keeps commenting on others’ clothes. (Tôi không thích cách mà anh ta liên tục phê bình về quần áo của người khác.)
- She does not eat peanut butter because she is allergic to it. (Cô ấy không ăn bơ đậu phộng vì cô ấy bị dị ứng với nó).
c. Dạng nghi vấn:
Do I/we/you/they + V1 ?
Does he/she/it + V1 ?*
*Động từ để nguyên mẫu ở dạng nghi vấn.
E.g:
- Do they always find fault with your essays? (Họ có hay bắt lỗi về bài văn của bạn không?)
- Does anyone object if I turn the heating down? (Có ai phản đối việc tôi vặn nhỏ máy sưởi lại không?)
II. Cách thay đổi chính tả bất nguyên tắc của ngôi thứ ba số ít:
III. Cách sử dụng:
1. Dành cho những sự thật hiển nhiên về thế giới xung quanh:
E.g:
- The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây.)
- Twenty divided by four equals five. (Hai mươi chia cho bồn bằng năm.)
2. Dành cho những sự việc mà ta nghĩ là đúng trong hiện tại:
E.g:
- We don’t have to go to school on weekends. (Chúng tôi không phải đi học vào ngày cuối tuần.)
- I have a strong aversion to insects. (Tôi có một nỗi sợ lớn đối với côn trùng.)
3. Dành cho thói quen và những việc làm hằng ngày: Thường dùng với các trạng từ chỉ tần suất như often (thường lúc), always (luôn luôn), never (không bao giờ), usually (đôi lúc), sometimes (đôi khi), twice a month (hai lần mỗi tháng), …
E.g:
- I never see this picture without being reminded of my childhood. (Tôi không bao giờ không nhớ về tuổi thơ mình mỗi lần nhìn thấy bức hình này.)
- Christopher and Olivier play squash twice a week. (Christopher và Olivier chơi bóng quần hai lần mỗi tuần).
4. Dành cho những hành động đang diễn ra nhanh chóng (kết thúc ngay khi nói xong), thường cho bình luận thể thao:
E.g:
- He takes the ball, he runs down the wing, and he scores! (Anh ta lấy bóng, chạy qua phía cánh và ghi bàn!)
5. Ta dùng hiện tại đơn sau before (trước khi), until (tới khi), as soon as (ngay khi), whether (phải chăng), if (nếu như), và when (trong khi):
E.g:
- I’ll call you as soon as I come home. (Tôi sẽ gọi cho cậu ngay khi tôi về nhà.)
- Remember to turn off the lights before you go out. (Nhớ tắt hết đèn trước khi về nha.)
Bài tập:
I sometimes ________ (play) soccer with our cousins.
In this library, people always ________ (keep) silent.
Does she ________ (like) chocolate?
My dog always ________ (chase) after squirrels.
I am watching TV when she ________ (call) me.
B. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN TIẾP DIỄN
I. Cấu trúc:
1. Dạng khẳng định:
E.g:
- I am trying to catch up with my class. (Tôi đang cố gắng bắt kịp với lớp tôi).
- It is raining cats and dogs. (Trời đang mưa tầm tã).
2. Dạng phủ định:
E.g:
- I’m not quarreling with you over such a trivial thing. (Tôi không cãi lộn với cậu vì chuyện cỏn con này).
- He’s not playing badminton with the boys because he is busy. (Anh ta không có chơi cầu lông với các cậu ấy vì anh ta đang bận).
3. Dạng nghi vấn:
Am I + V-ing?
Is he/she/it + V-ing?
Are we/you/they + V-ing?
E.g:
- Are you watching cricket on television? (Anh ta có đang xem bóng gậy không trên TV không?)
- Is he going to see the dentist this afternoon? (Anh ta có hẹn với nha sĩ vào chiều nay không?)
II. Cách thay đổi chính tả bất nguyên tắc:
III. Cách sử dụng
1. Dành cho các sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói, thường dùng với now (bây giờ), at the moment (ngay lúc này):
E.g:
- The sun is shining now after a heavy rain. (Bây giờ trời đang nắng sau cơn mưa).
- They are playing chess with their neighbors at the moment. (Họ đang chơi cờ vua với hàng xóm ngay lúc này).
2. Dành cho các sự việc tạm thời đúng tại thời điểm nói, thường dùng với at the moment (ngay lúc này), for a few weeks (được khoảng vài tuần), …:
E.g:
- She is staying with her friend for two weeks. (Cô ấy đang ở bên nhà bạn mình hai tuần nay).
- They are using that dictionary for now. (Bây giờ họ đang dùng cuốn từ điển).
3. Dành cho các hành động lặp đi lặp lại hoặc thường xuyên xảy ra mà ta cho là tạm thời, thường dùng với at the moment (ngay lúc này), these days (mấy ngày nay),…:
E.g:
- He is eating a lot these days. (Anh ta đang ăn rất nhiều mấy ngày nay).
- She is swimming a lot at the moment (she didn’t use to do so). (she didn’t use to do so) (Cô ấy đang bơi lội rất nhiều mấy ngày nay)
4. Dành cho diễn tả những hành động gây khó chịu, thường dùng với các trạng từ như always (luôn luôn), forever (mãi mãi),…:
E.g:
- He is always picking on me. (Anh ta cứ liên tục trêu chọc tôi).
- She is forever losing her car keys. (Cô ta cứ tiếp tục quên chìa khóa xe).
5. Dành cho các kế hoạch mà theo ta sẽ nhất định xảy ra trong tương lai:
E.g:
- I am meeting my father next week after many years of separation. (Tôi sắp gặp lại cha mình vào tuần sau sau nhiều năm xa cách).
- They are going home at seven. (Họ sẽ về nhà vào bảy giờ hôm nay).
Bài tập:
You ________ (use) my phone!
My brother ________ (sleeping) at the moment.
Are you making dinner? Yes, I ________ (make).
The students ________ (have) lunch at the canteen.
What are you ________ (do) at the moment?
C. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
I. Cấu trúc:
1. Dạng khẳng định:
E.g:
- We’ve studied English since the age of 9. (Chúng tôi đã học tiếng Anh từ năm chín tuổi).
- You have grown since the last time I saw you. (Con đã lớn hơn so với lần trước ta gặp nhau).
2. Dạng phủ định:
E.g:
- They haven’t slept since yesterday. (Họ đã không ngủ từ hôm qua).
- She hasn’t bought the book I recommended yet. (Cô ta chưa mua cuốn sách mà tôi đã giới thiệu).
3. Dạng nghi vấn:
Have I/we/you/they V3?
Has he/she/it V3?
E.g:
- Have you been to this place before? (Họ đã bao giờ đến đây chưa?)
- Has he finished with his homework yet? (Anh ta đã hoàn thành bài tập chưa?)
II. Cách sử dụng:
1. Dành cho các hành động hoặc trạng thái hoặc thói quen đã xảy ra ở quá khứ và tiếp tục ở hiện tại, thường dùng với for* và since* (đều mang nghĩa “từ khi”):
E.g:
- She has lived in New York since 1995. (Cô ta đã sống ở New York từ năm 1995).
- He has learned French for two years. (Anh ta đã học tiếng Pháp được hai năm nay).
*Since được dùng với mốc thời gian nhất định (1995, 19th April, last month,…) và mốc thời gian nhất định có thể là hành động ở quá khứ đơn (since I was a small boy, since I lived here,…).
*For được dùng với một khoảng thời gian (two months, four years, three hours,…).
2. Dành cho những trải nghiệm xảy ra đối với một người. Thời gian xảy ra không quan trọng và ta thường dùng never (chưa bao giờ) và ever (đã từng):
E.g:
- I have never tried sushi or any japanese dishes before. (Tôi chưa từng thử bất kì món ăn nào của Nhật trước đây).
- They have visited Da Lat four times this year alone. (Chỉ trong năm nay mà họ đã đi Đà Lạt tận 4 lần).
3. Dành cho những sự kiện hoặc trạng thái xảy ra trong một khoảng thời gian rất ngắn trước bây giờ (trong quá khứ gần). Ta không đưa ra một mốc thời gian xảy ra nhất định và thường dùng với recently (mới đây), just (mới làm), already (mới làm) và yet (chưa làm) (yet thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn):
E.g:
- They have just moved to this city from Hanoi. (Họ mới chuyển từ thành phố qua Hà Nội).
- A new coffeehouse has recently opened near our house. (Có một quán cà phê mới mở ở gần nhà tụi mình).
4. Dành cho hành động xảy ra trong quá khứ và có hậu quả ở hiện tại:
E.g:
- Elina has already eaten (so she can’t eat now). (Elina đã ăn rồi).
- I have lost my keys (so I can’t start my car). (Tôi đã đánh mất chìa khóa của mình).
5. Sự khác nhau giữa been và gone:
BEEN: dùng để nói về một người đến một nơi chốn và trở về.
E.g: I have been to Singapore seven times. (Tôi đã từng đến Singapore bảy lần).
GONE: dùng để nói về một người đến một nơi chốn và còn ở đó.
E.g: Marcy has gone to the supermarket. (Marcy đã đi siêu thị).
Bài tập:
Where have you ________ (be)?
I ________ (not see) you for ages.
School ________ (not start) yet.
Have you ________ (speak) to your head teacher yet?
He ________ (already eat) five chocolate bars.
D. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
I. Cấu trúc:
1. Dạng khẳng định:
E.g:
- I’ve been writing articles on different topics since morning. (Tôi đã viết nhiều bài báo với chủ đề khác nhau từ sáng nay).
- He’s been studying in the library for three hours. (Anh ta đã ngồi học ở thư viện được ba tiếng).
2. Dạng phủ định:
E.g:
- It hasn’t been raining since last autumn. (Trời đã không mưa từ mùa thu trước).
- She hasn’t been listening to the teacher since the beginning of the lesson. (Cô ta đã không tập trung lắng nghe giáo viên từ đầu buổi học).
3. Dạng nghi vấn:
Have I/we/you/they been + V-ing ?
Has he/she/it been + V-ing ?
E.g:
- Have you been keeping track of sales? (Bạn có đang theo dõi các đơn hàng không?)
- Has Jerry been picking fruit from my trees again? (Liệu Jerry có đang trộm trái cây của tôi không?)
II. Cách dùng:
1. Dành cho hành động diễn ra ở quá khứ và tiếp tục diễn ra ở hiện tại:
E.g:
- I have been reading your book (I’m still reading it now). (Tôi đang đọc sách của bạn).
- They have been playing badminton since 6 in the morning (they are still playing now). (Họ đã chơi cầu lông từ lúc 6 giờ sáng nay).
2. Dành cho hành động vừa kết thúc ở quá khứ gần (mặc dù hành động đó có thể chưa hoàn thành) và có kết quả ở hiện tại mà ta có thể thấy, nghe hoặc cảm nhận. Ta không dùng danh từ chỉ thời gian:
E.g:
- I am tired, I have been studying all night. (Tôi đang mệt vì đã thức cả khuya học bài).
- It’s been raining so the road is slippery. (Trời đang mưa nên đường rất trơn).
3. Dành cho những hành động như thói quen đã diễn ra ở một thời điểm cụ thể ở quá khứ và tiếp tục diễn ra ở hiện tại:
E.g:
- My family have been going to Malaysia every year since 2015. (Gia đình tôi đã đi Mã Lai mỗi năm kể từ năm 2015).
- I have been eating vegetables since I was a small boy. (Tôi đã ăn rau củ quả từ hồi còn là một cậu bé).
Bài tập:
She ________ (working) here for five years.
They ________ (playing) basketball all day, so they’re tired now.
It ________ (rain) all night.
We ________ (not exercise) enough.
I ________ (studying) English every night since I was in grade 10.
Trung tâm Anh ngữ Origins - 𝐎𝐫𝐢𝐠𝐢𝐧𝐬 𝐋𝐚𝐧𝐠𝐮𝐚𝐠𝐞 𝐀𝐜𝐚𝐝𝐞𝐦𝐲
Luyện thi IELTS và Tiếng Anh Thanh Thiếu Niên
Website: https://www.ola.edu.vn/
Chia sẻ của học viên: http://bit.ly/3qzLuQN
Thông tin liên hệ: http://m.me/originslanguageacademy
Hotline: 028 7309 7889 - 0938 839 552
Commentaires