Cả 3 dấu câu đều dùng để kết thúc một câu văn. Nhưng mỗi dấu câu thường được sử dụng với công dụng khác nhau:
Dấu câu | Dấu chấm (full stop/period) | Dấu chấm hỏi (question mark) | Dấu chấm than (exclamation mark) |
Công dụng | Câu tường thuật | Câu nghi vấn | Câu cảm thán |
Ví dụ | I like playing basketball. | How did you manage to finish the project so quickly? | What a beautiful day! |
1. Ngăn cách mệnh đề chính - phụ
Ví dụ: Although it was raining, we decided to go hiking.
Câu trên là câu phức, có 2 mệnh đề chính - phụ. Trong đó, “it was raining" là mệnh đề phụ và “we decided to go hiking” là mệnh đề chính. Hai mệnh đề được nối với nhau bằng liên từ “Although" (mặc dù).
2. Ngăn cách 2 mệnh đề độc lập
Dùng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng những liên từ như for - and - nor - but - or - yet - so. Viết tắt là FANBOYS - học cái này cho dễ nhớ nha!!
Ví dụ: She likes to read books, and he enjoys playing the guitar.
3. Ngăn cách các thành phần liệt kê
Ví dụ: I go to the market to buy some fruits, fish and eggs.
4. Ngăn cách các mốc thời gian, địa điểm
Ví dụ: My address is 233 Tran Nao street, An Khanh ward, Thu Duc city.
5. Ngăn cách các trạng từ hoặc từ nối với mệnh đề
Trạng từ: Finally, fortunately, nowadays,…
Từ nối: Therefore, however, furthermore,…
Ví dụ: Consequently, we have to revise our plans.
6. Ngăn cách danh từ với phần bổ sung ý nghĩa cho nó
Ví dụ: What do you think about Brian, my new classmate?
1. Dấu chấm phẩy (semicolon) được sử dụng để ngăn cách hai mệnh đề độc lập có liên quan chặt chẽ về ý nghĩa. KHÔNG VIẾT HOA từ đầu tiên của vế câu sau dấu chấm phẩy.
Ví dụ: John bought a new car; it cost him a lot of money.
2. Dấu hai chấm (colon) thường sử dụng để (1) liệt kê, (2) bổ sung thêm thông tin và (3) dùng trong các câu tường thuật lại trực tiếp lời nói.
Ví dụ:
For the camping trip, we need the following items: a tent, sleeping bags, a flashlight, and food supplies.
There is one thing you should never forget: kindness always matters.
John asked: "Can you help me with this project?”
1. Dấu gạch nối (Hyphen):
Được sử dụng khi thêm tiền tố vào trước một số từ
Ví dụ: self-esteem, all-inclusive, pre-flight, co-worker,...
Kết hợp hai hoặc nhiều từ thành một từ ghép
Ví dụ: mother-in-law, high-quality,...
2. Dấu gạch ngang (Dash) thường được sử dụng để (1) ngắt câu và (2) thêm vào thông tin bổ sung hoặc (3) nhấn mạnh một phần nào đó liên quan đến nghĩa chung của toàn câu văn.
(Khi sử dụng dấu gạch ngang, sẽ có khoảng cách ở giữa dấu gạch ngang và từ liền trước, liền sau.)
Ví dụ: Our teacher – who often gets angry when we’re late – didn’t blame us today.
Lưu ý: Chúng ta thường nhầm lẫn cách viết dấu gạch nối và dấu gạch ngang. Cách viết đúng: Dấu gạch nối nối liền giữa 2 từ và không có khoảng cách ở giữa; dấu gạch ngang sẽ có khoảng cách ở giữa dấu gạch ngang và từ liền trước, liền sau.
1. Dấu ngoặc đơn (parentheses or round brackets) được sử dụng với mục đích chủ yếu là làm rõ nghĩa cho từ hoặc cụm từ đứng trước bằng việc (1) đưa thêm thông tin cụ thể hoặc (2) ví dụ giải thích.
Lưu ý: Phần thông tin này được đặt ở giữa hai dấu ngoặc đơn và viết liền không có dấu cách.
Ví dụ: Hanoi (the capital of Vietnam) has many beautiful landscapes.
2. Dấu ngoặc kép (double quotation marks) thường được sử dụng để trích dẫn trực tiếp một câu nói từ sách, báo hoặc từ một người nào đó.
Ví dụ: She said: “Where can we find an Indian restaurant?”
Trung tâm Anh ngữ ORIGINS - ORIGINS Language Academy
Luyện thi IELTS và Tiếng Anh Thanh Thiếu Niên
Website: https://www.ola.edu.vn/
Chia sẻ của học viên: http://bit.ly/3qzLuQN
Thông tin liên hệ: http://m.me/originslanguageacademy
Comments