top of page
Origins Academic Team

Tổng hợp 10 nhóm Phrasal Verb thường gặp trong Kỳ thi THPTQG

Updated: Sep 21



Phrasal verb (Cụm động từ) là một trong những phần bài tập nâng cao và là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong bài thi Môn Tiếng Anh của Kỳ thi THPTQG.


Trong bài viết này, tụi mình đã tổng hợp các phrasal verb thường xuyên xuất hiện trong đề thi THPTQG để các bạn có thể chinh phục được mức điểm cao hơn. Cùng check với nhau nha!


1. GO

Go back on something (= promise): Lời hứa

Go off (đi với vũ khí = explode): Nổ

Go off (đi với ánh sáng = turn off): Tắt

Go off (đi với thiết bị âm thanh = ring): Reo

Go off (đi với người = leave): Rời đi

Go out with someone: Hẹn hò

Go through something: Trải qua


2. TAKE

Take after someone: Trông giống ai đó

Take care of someone / something: Chăm sóc

Take down something (= note down): viết xuống / ghi chú lại

Take something off (= remove): Cởi / bỏ

Take over (= control): Tiếp quản

Take out (= take away): Mang đi

Take something out (= remove, pull out): Nhổ / lấy cái gì đó ra khỏi một vị trí

Take place (= happen): Xảy ra


3. GET

Get away with something: Thoát khỏi (trách nhiệm)

Get back to someone/something: Liên lạc lại

Get by (= manage): Sống sót

Get down to something: Bắt tay vào làm gì đó

Get in (= arrive at home or workplace): Đến một nơi nào đó

Get off (= leave a vehicle): Xuống

Get on (= board a vehicle): Lên

Get over (= get better after something): Vượt qua được / hồi phục

Get through (= pass): Vượt qua / đậu


4. COME

Come across (find): Tìm thấy

Come along (= arrive or appear at a place): Đến

Come down with something (= get sick): Bị ốm

Come into (= inherit): Thừa kế

Come out (= be published): Xuất bản

Come up with an idea: Nảy ra ý tưởng


5. MAKE

Make do (= manage): Xoay xở

Make for (= go towards): Hướng đến

Make out (= understand / see something clearly): Hiểu / thấy rõ được cái gì đó

Make up (= invent): Sáng tác

Make up for (= compensate for something): Bù đắp

Make off (= leave quickly): Đi trốn

Make over (= change the appearance of something): Thay đổi / biến đổi diện mạo


6. PUT

Put away (= store something): Cất đi

Put back (= return something to its place): Đặt lại

Put down (= write something): Ghi chép

Put off (= delay): Trì hoãn

Put on (= wear clothes): Mặc

Put something out (= extinguish a fire): Dập tắt

Put up with (= tolerate something): Chịu đựng

Put together (=prepare): Chuẩn bị / tổng hợp cái gì đó


7. LOOK

Look after (= take care of someone/something): Chăm sóc

Look back on (= remember the past): Nhớ lại chuyện trong quá khứ

Look down on (= disrespect someone): Xem thường

Look up (= search for something in books on the Internet): Tìm kiếm

Look for (= search for something lost): Tìm kiếm

Look forward to (= be excited about something): Mong chờ

Look into (= examine something): Xem xét

Look out (= be careful): Cẩn thận


8. KEEP

Keep away from (= avoid someone/something): Tránh xa

Keep back (= stop someone/something from moving forward): Ngăn lại

Keep down (= control something): Kiềm chế / giữ cái gì đó

Keep in touch (= stay in contact with someone): Giữ liên lạc

Keep off (not do something): Tránh xa

Keep on (= continue doing something): Tiếp tục

Keep up with (= follow):TTheo dõi / cập nhật


9. HOLD

Hold back (= restrain oneself): Kiềm chế

Hold on (= wait): Chờ đợi

Hold out (= defend): Cầm cự

Hold someone / something up (= delay): Trì hoãn

Hold down (= stay working in a job): Giữ một công việc

Hold together (= stay united): Gắn kết


10. CALL

Call for (= demand that something happens): Yêu cầu điều gì đó

Call off (= cancel): Hủy bỏ

Call on someone (= visit): Thăm

Call up (= phone): Gọi điện thoại

Call out (= shout): La lên



 

Trung tâm Anh ngữ ORIGINS - ORIGINS Language Academy 

Luyện thi IELTS và Tiếng Anh Thanh Thiếu Niên

Chia sẻ của học viên: http://bit.ly/3qzLuQN 

Thông tin liên hệ: http://m.me/originslanguageacademy 




37 views0 comments

Comments


bottom of page